-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự khảo sát
- flood reconnaissance
- sự khảo sát lũ
- foundation reconnaissance
- sự khảo sát địa lý
- preliminary reconnaissance
- sự khảo sát sơ bộ
- site reconnaissance
- sự khảo sát tuyến
- topographic reconnaissance
- sự khảo sát địa hình
sự khảo sát, sự thăm dò
Giải thích EN: An investigation to obtain information on a given area, such as its weather, geography, and demography. (Froma French term meaning "to recognize.").
Giải thích VN: Sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước, như thời tiết, địa lý, nhân khẩu. (Từ một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa "nhận ra").
sự nghiên cứu
- hydrologic reconnaissance
- sự nghiên cứu thủy văn
- reconnaissance of basin
- sự nghiên cứu lưu vực
- reconnaissance of river
- sự nghiên cứu dòng sông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- exploration , investigation , maneuvers , probe , recon , reconnoiter , review , scan , scrutiny , search , surveillance , survey , inspection , observation , scouting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ