-
(đổi hướng từ Carpentering)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artisan , builder , cabinetmaker , carps , chips * , craftsperson , joiner , laborer , mason , woodworker , worker , carpenter ant , carpenter bee , framer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ