• (đổi hướng từ Carpentering)
    /'kɑ:pintə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ mộc

    Nội động từ

    Làm nghề thợ mộc
    Làm ra với kỹ thuật của thợ mộc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm nghề thợ mộc
    thợ mộc

    Địa chất

    thợ mộc

    Giải thích EN: A person whose work is building and reparing items of wood.

    Giải thích VN: Chỉ người làm công việc tạo và sửa các đồ vật bằng gỗ.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X