-
(đổi hướng từ Reparing)
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự sửa chữa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- road repair
- sự sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
sửa chữa
Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.
Giải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.
- active repair time
- thời gian sửa chữa năng động
- automobile repair station
- trạm sửa chữa ô tô
- average repair
- sửa chữa vừa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- big repair
- sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building and repair contractor
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- building and repair team
- đội xây dựng và sửa chữa
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- capital repair
- sửa chữa lớn
- car repair track
- đường đổ toa xe sửa chữa
- cell repair machine
- máy sửa chữa tế bào
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- common repair tool
- công cụ sửa chữa chung
- complaint and repair service
- dịch vụ khiếu nại và sửa chữa
- concrete repair mortar
- vữa sửa chữa bêtông
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- emergency repair
- sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sửa chữa cấp kì
- emergency repair
- sửa chữa cấp kỳ
- emergency repair
- sửa chữa sự cố
- emergency repair works
- công tác sửa chữa sự cố
- equipment repair
- sửa chữa thiết bị
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- harbour of repair
- cảng sửa chữa tàu
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- heavy repair
- sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- đại tu, sửa chữa lớn
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- major repair
- sửa chữa lớn
- Mean Active Repair Time (MART)
- thời gian sửa chữa tích cực trung bình
- mean repair time
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Repair Time (MRT)
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to repair (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- Meantime to repair (MTTR)
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mechanical repair plant
- nhà máy sửa chữa cơ học
- minor repair
- sửa chữa nhỏ
- MTTR (meantime to repair)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- operating repair
- sửa chữa thường kỳ
- out of repair
- không sửa chữa được
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- permanent repair
- sửa chữa thường kì
- preventive repair
- sửa chữa dự phòng
- railway car maintenance and repair shop
- đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair station
- trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- repair and construction work
- công tác thi công sửa chữa
- repair card
- phiếu sửa chữa
- repair cost
- giá sửa chữa
- repair cycle
- chu kì sửa chữa
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair expenditures
- chi phí sửa chữa
- repair hall
- gian sửa chữa
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair kit
- bộ đồ nghề sửa chữa
- repair kit
- bộ đồ sửa chữa
- repair link
- khâu sửa chữa
- repair man
- thợ (nguội) sửa chữa
- repair manual
- bản hướng dẫn sửa chữa
- repair method
- phương pháp sửa chữa
- repair outfit
- thiết bị sửa chữa
- repair part
- phụ tùng sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa (xe hơi)
- repair pit
- gối ngồi sửa chữa (xe hơi)
- repair quay
- bến tàu sửa chữa
- repair rate
- tần số sửa chữa
- repair section
- những sửa chữa
- repair section of sewage system
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- repair services
- các dịch vụ sửa chữa
- repair shop
- cửa hàng sửa chữa
- repair shop
- trạm sửa chữa
- repair size
- kích thước sửa chữa
- repair test
- sự thử sau sửa chữa
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- repair work organization
- sự tổ chức sửa chữa
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- road repair
- sự sửa chữa đường
- road repair station
- trạm sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- running repair
- sửa chữa thường kỳ
- scheduled repair
- sửa chữa định kì
- section repair
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- self-repair
- tự sửa chữa
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- structure beyond repair
- công trình không sửa chữa được
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- track section under repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- under repair
- đang sửa chữa
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , darn , improvement , mend , new part , overhaul , patch , reconstruction , reformation , rehabilitation , replacement , substitution , atonement , indemnification , recompense , reconditioning , redress , refurbishment , regeneration , remedy , renovation , reparation , repristination , requital , restitution , restoration , retribution
verb
- compensate for , correct , darn , debug * , doctor * , do up * , emend , fiddle with , give a face-lift , heal , improve , make good , make up for , mend , overhaul , patch , patch up , put back together , put in order , put right , rebuild , recondition , recover , rectify , redress , reform , refresh , refurbish , rejuvenate , remedy , renew , renovate , retread , retrieve , revamp , revive , right , settle , sew , square * , touch up , apply , betake oneself , fare , go , head for , hie , journey , move , pass , proceed , process , push on , recur , refer , remove , resort , run , set off for , travel , turn , wend , withdraw , doctor , fix up , hang around , haunt , alter , ameliorate , amend , atone for , cobble , debug , fix , furbish , indemnify , reconstitute , reconstruct , refit , regain , regenerate , remodel , repristinate , restore , retire , service , tinker
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ