-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , artisan , constructor , contractor , craftsperson , erector , fabricator , framer , inventor , maker , manufacturer , mason , originator , producer , assembler , contributor , creator , developer , pioneer , carpenter
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ