• /¸sə:tifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cấp giấy chứng nhận
    Giấy chứng nhận

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự chứng nhận

    Kỹ thuật chung

    chứng chỉ
    CANELEC Certification Agreement (CCA)
    Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC
    CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
    Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
    European Organization for Testing and Certification (EOTC)
    Tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu
    Technology Certification Bodies (TCB)
    các cơ quan cấp chứng chỉ công nghệ
    sự xác nhận

    Kinh tế

    chứng thử
    giấy chứng nhận
    auditor's certification
    giấy chứng nhận của nhà kiểm toán
    certification of service
    giấy chứng nhận phục vụ
    export certification
    giấy chứng nhận xuất khẩu
    registration certification of import
    giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
    sự cấp giấy chứng nhận
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X