• (đổi hướng từ Christened)
    /´krisən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rửa tội; làm lễ rửa tội
    Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
    the child was christened Mary
    đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X