• (đổi hướng từ Chumming)
    /tʃʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn thân
    Người ở chung phòng
    new chum
    ( Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

    Nội động từ

    Ở chung phòng
    to chum together
    ở chung một phòng
    to chum with someone
    ở chung một phòng với ai
    Thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
    to chum up with someone
    làm thân với ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá hồi chó
    phế liệu cá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X