• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chả nướng bọc bột
    cornish pasty
    bánh nướng nhồi thịt và khoai tây

    Tính từ

    Sền sệt, nhão (như) bột nhão...
    mix to a pasty consistence
    trộn cho đến độ sền sệt
    Xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu (như) pasty-faced
    a pasty complexion
    nước da xanh xao

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhão

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh có nhân
    nhão
    pasty consistency
    độ đặc quánh của bột nhào
    pasty consistency
    độ sệt của bột nhào
    nhão (bột)
    sền sệt
    sự tạo bột nhào

    Nguồn khác

    • pasty : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X