• /´klæniʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thị tộc
    Trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; nặng tính cách bè phái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    friendly , open , welcoming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X