• /ri´frækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ
    atmospheric refraction
    sự khúc xạ quyển khí
    atomic refraction
    độ khúc xạ quyển khí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự khúc xạ

    Xây dựng

    sự bị khúc xạ
    sự chiết quang

    Kỹ thuật chung

    khúc xạ
    abnormal refraction
    sự khúc xạ dị thường
    acoustic refraction
    khúc xạ âm thanh
    acoustic refraction
    sự khúc xạ âm thanh
    acoustical refraction
    sự khúc xạ âm
    angle of refraction
    góc khúc xạ
    angular refraction
    sự khúc xạ góc
    astronomical refraction
    sự khúc xạ thiên văn
    axis of refraction
    trục khúc xạ
    caustic by refraction
    tụ quang do khúc xạ
    coastal refraction
    khúc xạ bờ biển
    coastal refraction
    sự khúc xạ bờ biển
    complex index of refraction
    chỉ số khúc xạ phức hợp
    conical refraction
    sự khúc xạ hình nón
    constant of refraction
    hằng số khúc xạ
    double refraction
    sự khúc xạ kép
    electron refraction
    sự khúc xạ điện tử
    electron refraction
    sự khúc xạ electron
    flux refraction
    khúc xạ từ thông
    index of refraction
    hệ số khúc xạ
    knife-edge refraction
    khúc xạ gờ sắc
    knife-edge refraction
    khúc xạ kiểu lưỡi dao
    laws of refraction
    định luật khúc xạ
    method of wave refraction
    phương pháp sóng khúc xạ
    ocular refraction
    khúc xạ mắt
    optical refraction
    sự khúc xạ quang
    plane of refraction
    mặt phẳng khúc xạ
    plane refraction
    mặt phẳng khúc xạ
    ray of refraction
    tia khúc xạ
    refraction angle
    góc khúc xạ
    refraction anomaly
    dị thường khúc xạ
    refraction factor
    hệ số khúc xạ
    refraction grating
    cách tử khúc xạ
    refraction index
    chỉ số khúc xạ
    refraction loss
    tổn hao do khúc xạ
    refraction method
    phương pháp khúc xạ
    refraction no of sound
    sự âm khúc xạ
    refraction of waves
    khúc xạ sóng
    refraction process
    phương pháp khúc xạ
    refraction profile
    biên dạng khúc xạ
    refraction shooting
    sự nổ khúc xạ
    seismic refraction method
    phương pháp địa chấn khúc xạ
    standard refraction
    khúc xạ xhuẩn
    standard refraction
    sự khúc xạ tiêu chuẩn
    sub-refraction
    hạ khúc xạ
    super-refraction
    độ siêu khúc xạ
    super-refraction
    hiện siêu khúc xạ
    super-refraction
    sự siêu khúc xạ
    super-refraction
    tượng siêu khúc xạ
    độ chiết quang
    độ khúc xạ
    hiện tượng khúc xạ
    ánh sáng
    sự khúc xạ

    Giải thích VN: Sự đổi hướng truyền khi qua môi trường khác.

    abnormal refraction
    sự khúc xạ dị thường
    acoustic refraction
    sự khúc xạ âm thanh
    acoustical refraction
    sự khúc xạ âm
    angular refraction
    sự khúc xạ góc
    astronomical refraction
    sự khúc xạ thiên văn
    coastal refraction
    sự khúc xạ bờ biển
    conical refraction
    sự khúc xạ hình nón
    double refraction
    sự khúc xạ kép
    electron refraction
    sự khúc xạ điện tử
    electron refraction
    sự khúc xạ electron
    optical refraction
    sự khúc xạ quang
    standard refraction
    sự khúc xạ tiêu chuẩn

    Kinh tế

    sự khúc xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X