• /ri´zʌltənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả
    (vật lý) (toán học) tổng hợp
    resultant force
    lực tổng hợp, hợp lực
    resultant law
    luật phân phối tổng hợp

    Danh từ

    (vật lý) (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ) kết thức; (giải tích ) tích chập, (vật lý ) hợp lực

    Cơ - Điện tử

    Vectơ tổng, hợp lực, tích chập

    Xây dựng

    vectơ hợp lực

    Điện lạnh

    vectơ tổng hợp

    Kỹ thuật chung

    hợp lực
    lực tổng hợp
    tổng hợp
    resultant accuracy
    độ chính xác tổng hợp
    resultant amplitude
    biên độ tổng hợp
    resultant force
    lực tổng hợp
    resultant moment
    mômen tổng hợp
    resultant target
    mục tiêu tổng hợp
    tổng hợp lực

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X