• /əd´hi:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
    Sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
    Sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
    Sự tán đồng, sự đồng ý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự dính, sự bám, sự nối khớp

    Cơ khí & công trình

    sự (dính) bám
    sự bám (keo)

    Ô tô

    độ bám

    Xây dựng

    sự dán dính
    sự dính bám

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    kết dính
    work of adhesion
    công tách kết dính
    độ dính
    limit of adhesion
    giới hạn độ dính
    specific adhesion
    độ dính riêng
    lực bám dính
    lực cố kết
    lực dính
    lực dính kết
    bám dính
    adhesion (paint)
    sự bám dính
    adhesion coefficient
    hệ số bám dính
    adhesion prompter
    chất làm tăng bám dính
    adhesion strength test
    thử độ bền bám dính
    adhesion test
    sự thử bám dính
    specific adhesion
    độ bám dính đặc biệt
    sự bám
    sự bám dính

    Giải thích EN: The sticking together of two surfaces in contact as a result of bonds formed with stress or heat..

    Giải thích VN: Sự dính lại với nhau của 2 bề mặt tiếp xúc dưới tác động của nhiệt hay áp suất.

    sự cố kết
    sự dính
    sự dính kết
    sự gắn kết
    sự nối khớp
    sức bám

    Kinh tế

    sự dính chặt

    Địa chất

    sự dính, bám, lực bám dính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X