-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherence , adhesiveness , attachment , bond , cling , grip , stickiness , sticking , cohesion
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ