• /kə´lounjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc địa; thực dân
    the Colonial Office
    bộ thuộc địa ( Anh)
    colonial policy
    chính sách thực dân

    Danh từ

    Tên thực dân

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thực dân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    modern , new

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X