• (đổi hướng từ Commas)
    /ˈkɒmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu phẩy
    inverted commas
    dấu ngoặc kép

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu phẩy (,)
    comma delimiter
    dấu phẩy tách
    comma format
    định dạng bằng dấu phẩy
    comma separated values (CSV)
    phân cách bằng dấu phẩy
    comma separator
    dấu phẩy tách
    comma-free code
    mã không có dấu phẩy
    delimiting comma
    dấu phẩy cách

    Kỹ thuật chung

    dấu phẩy
    comma delimiter
    dấu phẩy tách
    comma format
    định dạng bằng dấu phẩy
    comma separated values (CSV)
    phân cách bằng dấu phẩy
    Comma Separated Variable (CSV)
    biến số được phân cách bằng dấu phẩy
    comma separator
    dấu phẩy tách
    comma-free code
    mã không có dấu phẩy
    delimiting comma
    dấu phẩy cách
    syntonous comma
    dấu phẩy điều hưởng
    turned comma
    dấu phẩy ngược
    Việt Com

    Kinh tế

    dấu phẩy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X