-
(đổi hướng từ Commas)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu phẩy
- comma delimiter
- dấu phẩy tách
- comma format
- định dạng bằng dấu phẩy
- comma separated values (CSV)
- phân cách bằng dấu phẩy
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- comma separator
- dấu phẩy tách
- comma-free code
- mã không có dấu phẩy
- delimiting comma
- dấu phẩy cách
- syntonous comma
- dấu phẩy điều hưởng
- turned comma
- dấu phẩy ngược
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ