-
(đổi hướng từ Values)
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)
- scientific values
- các nguyên lý khoa học
- moral values
- tiêu chuẩn đạo đức
Chuyên ngành
Toán & tin
giá trị
- value of a game
- (lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơi
- value of an insurance policy
- giá trị của chế độ bảo hiểm
- value of series
- giá trị của chuỗi
- value of variables
- giá trị của biến số
- absolute value
- giá trị tuyệt đối
- accumulated value of an annuity
- giá trị của tích luỹ một năn
- algebraic value
- giá trị đại số
- approximate value
- giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
- asymptotic(al) value
- giá trị tiệm cận
- average value
- giá trị trung bình
- boundary value
- giá trị biên
- Cauchy principal value
- giá trị của chính Cauxi
- characteristic value
- giá trị đặc trưng
- critical value
- giá trị tới hạn
- defective value
- (giải tích ) giá trị khuyết
- end value
- giá trị cuối
- exchange value
- giá trị trao đổi
- expected value
- (thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
- face value
- giá trị bề mặt
- improved value
- giá trị đã hiệu chỉnh
- inaccessible value
- giá trị không đạt được
- isolated value
- giá trị cô lập
- market value
- giá trị thường
- maximal value
- giá trị cực đại
- mean value
- giá trị trung bình
- minimum value
- giá trị cực tiểu
- modal value
- (thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
- numerical value
- giá trị bằng số
- observed value
- giá trị quan sát
- par value
- giá trị pháp đỉnh
- permissible value
- giá trị cho phép
- predicted value
- giá trị tiên đoán
- present value
- giá trị hiện có
- principal value
- giá trị chính
- provable value
- giá trị có thể
- proper value
- giá trị riêng
- reduced value
- giá trị thu gọn
- stationary value
- giá trị dừng
- surplus value
- (toán kinh tế ) giá trị thặng dư
- true value
- giá trị đúng
- truth value
- (toán logic ) giá trị chân lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , assessment , charge , cost , equivalent , expense , market price , monetary worth , price , profit , rate , account , bearing , benefit , caliber , condition , connotation , consequence , content , denotation , desirability , distinction , drift , eminence , esteem , estimation , excellence , finish , force , goodness , grade , help , implication , import , importance , interpretation , mark , marketability , meaning , merit , power , preference , purpose , quality , regard , repute , sense , serviceableness , significance , state , stature , substance , superiority , use , usefulness , utility , valuation , virtue , worth , acceptation , intent , message , purport , significancy , signification , admire , advantage , appraise , appreciate , apprise , apprize , assess , asset , avail , cherish , equity , estimate , evaluate , heirloom , opinion , premium , prize , respect , set store by , treasure , weight
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ