• /¸kɔnsæη´gwiniti/

    Thông dụng

    Cách viết khác consanguineousness

    Danh từ

    Quan hệ dòng máu; tình máu mủ

    Chuyên ngành

    Y học

    đồng huyết, cùng dòng máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X