• /kin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng dõi, dòng họ, gia đình
    to come of good kin
    sinh ra ở một gia đình tốt
    Bà con thân thiết, họ hàng
    to be near of kin
    là bà con gần

    Tính từ vị ngữ

    Có họ, là bà con thân thích
    we are kin
    chúng tôi có họ với nhau
    to be kin to someone
    có họ với ai, là bà con thân thích với ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X