• /´kɔ:diə¸rait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) cocđierit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cordierite

    Giải thích EN: A synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic parts and in producing refractory insulation. Giải thích VN: Dạng tổng hợp của loại khoáng vật này, được dùng trong các thiết bị điện tử chịu lửa.

    Địa chất

    cocdierit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X