• /´kɔ:dait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cođit (thuốc nổ không khói)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc nổ codit

    Giải thích EN: A smokeless, slow-burning powder that consists of nitrocellulose and nitroglycerin, with petrolatum added as a thickener and stabilizer; it has a characteristic cordlike structure. Also, PYROCELLULOSE. Giải thích VN: Loại bột cháy chậm, không có khói, trong thành phần chứa nitrocellulo và nitroglycerin, dùng dầu bôi trơn làm phụ gia để độ dày và tính ổn định. Nó cócaaustrucs dây. Cũng được gọi là Chất pyrocellulose.

    thuốc nổ không khói

    Địa chất

    thuốc nổ coocdit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X