-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antiquated , banal , common , commonplace , conventional , corny * , everyday , familiar tune , hokey * , moth-eaten * , obsolete , old , old-chestnut , old-hat , old-saw , outdated , outmoded , out-of-date , overworked , pedestrian * , played-out , quotidian , run-of-the-mill * , stale , stereotyped , stock , threadbare * , timeworn , tripe , trite , unoriginal , well-worn , worn-out * , bromidic , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ