• Thông dụng

    Danh từ

    Hệ số tương liên

    Kỹ thuật chung

    hệ số tương quan
    canonical correlation coefficient
    hệ số tương quan chính tắc
    frequency correlation coefficient
    hệ số tương quan tần số
    negative correlation coefficient
    hệ số tương quan âm
    positive correlation coefficient
    hệ số tương quan dương
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan chuỗi
    space correlation coefficient
    hệ số tương quan không gian
    triple correlation coefficient
    hệ số tương quan bội ba

    Kinh tế

    hệ số tương quan
    canonical correlation coefficient
    hệ số tương quan điển hình
    multiple correlation coefficient
    hệ số tương quan bội
    partial correlation coefficient
    hệ số tương quan bộ phận
    partial correlation coefficient
    hệ số tương quan riêng (bộ phận)

    Xây dựng

    hệ số tương quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X