-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authenticate , bear out , bind , bless , certify , commission , confirm , consent , corroborate , endorse , establish , give stamp of approval , go for * , license , okay * , rubber stamp * , sanction , sign , substantiate , uphold , validate , adopt , affirm , pass , authorize , seal , verify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ