• /´ræti¸fai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thông qua, phê chuẩn
    to ratify a contract
    thông qua một hợp đồng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phê chuẩn

    Kinh tế

    cho phép
    chuẩn nhận
    ratify a contract
    chuẩn nhận một hợp đồng
    ratify a contract (to...)
    chuẩn nhận một hợp đồng
    phê chuẩn
    thông qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X