-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain , pronounced , visible , crystalline , limpid , lucid , pellucid , see-through , transparent , translucent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ