• /'dæbl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vẩy, rảy, nhúng ướt

    Nội động từ

    (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi
    to dabble in poetry
    học đòi làm thơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm ướt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X