• /'dæli/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ve vãn, chim chuột
    Đùa giỡn, coi như chuyện đùa
    Rề rà, lần lữa, dây dưa
    to dally over one's work
    dây dưa trong công việc
    ( + with) lẩn tránh (ai, việc gì)

    Ngoại động từ

    Làm mất, bỏ phí
    to dally away one's time
    bỏ phí thời gian
    to dally away one's opportunity
    bỏ lỡ cơ hội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X