• /'dækrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) terylene

    Hóa học & vật liệu

    sợi tổng hợp dacron

    Giải thích EN: The trade name for a type of polyester fiber, characterized by its high degree of resilience, that is widely used in the textile industry. Giải thích VN: Tên thương mại của sợi polyeste. Nó có tính đàn hồi cao nên được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dệt.

    Kỹ thuật chung

    sợi Dacron
    sợi Terylene

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X