• (đổi hướng từ Dandies)
    /´dændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh-ấn) cái cáng
    (như) dengue
    Người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái đứng nhất
    (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm

    Tính từ

    Diện; bảnh bao, đúng mốt
    Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Gọn gàng, bảnh bao, tốt đẹp, tuyệt vời, hay ho, lộng lẫy...
    • Example: Have a dandy day.

    Ví dụ: Chào ngày mới xinh tươi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X