• (đổi hướng từ Decomposing)
    /¸di:kəm´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
    Làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
    heat decomposes meat
    nóng làm ôi thối thịt
    (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)

    Nội động từ

    (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
    Thối rữa, mục rữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân tích

    Hóa học & vật liệu

    thoái biện

    Xây dựng

    phân chất

    Điện lạnh

    phân tính

    Kỹ thuật chung

    dỡ rời
    phân giải
    phân hủy
    phân ly
    phân tách
    phân tích
    phong hóa
    tháo rời
    thối rữa

    Kinh tế

    phân hủy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X