• /´ɔ:gə¸naiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác organise

    Ngoại động từ

    Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
    organize a picnic
    tổ chức một cuộc đi chơi ngoài trời

    Nội động từ

    Thành lập tổ chức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
    organize a club
    thành lập một câu lạc bộ
    organize a Government
    tổ chức một chính phủ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tổ chức

    Kinh tế

    tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X