-
Thông dụng
Cách viết khác organise
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
- organize a club
- thành lập một câu lạc bộ
- organize a Government
- tổ chức một chính phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , be responsible for , catalogue , classify , codify , combine , compose , constitute , construct , coordinate , correlate , create , dispose , establish , fashion , fit , form , formulate , frame , get going , get together , group , harmonize , lick into shape , line up , look after , marshal , methodize , mold , pigeonhole * , put in order , put together , range , regulate , run , see to , settle , set up , shape , standardize , straighten , straighten out , tabulate , tailor , take care of , whip into shape , array , deploy , order , sort , systematize , systemize , muster , rally , institute , originate , start , arrange , catalog , edify , found , index , neaten , plan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ