• (đổi hướng từ Deprecated)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phản đối, phản kháng, không tán thành
    to deprecate war
    phản đối chiến tranh
    (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
    to deprecate someone's anger
    khẩn nài xin ai đừng nổi giận

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X