-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analogous , comparable , coordinating , double , duplicate , equivalent , identical , like , paired , parallel , same , twin
Từ điển: Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ