• /dai´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm loãng, sự pha loãng
    Sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
    (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
    dilution of labour
    sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự làm loãng

    Xây dựng

    sự biến loãng

    Kỹ thuật chung

    dung dịch loãng
    pha loãng
    coefficient of dilution
    hệ số pha loãng
    cracked fuel dilution
    pha loãng nhiên liệu đã crackinh
    crankcase dilution
    sự pha loãng trong các-te
    crankcase dilution oil
    dầu động cơ pha loãng
    dilution (ofsewage)
    sự pha loãng nước cống
    dilution constant
    hằng số pha loãng
    dilution factor
    hệ số pha loãng
    dilution heat
    nhiệt pha loãng
    dilution of crackcase oil
    pha loãng dầu cacte
    dilution of crackcase oil
    pha loãng dầu hộp bánh răng
    dilution of motor oil
    pha loãng dầu động cơ
    dilution ratio
    tỉ lệ pha loãng
    dilution test
    phép thử pha loãng
    heat of dilution
    nhiệt pha loãng
    oil dilution
    pha loãng dầu
    oil dilution
    sự pha loãng dầu
    oil dilution test
    thí nghiệm pha loãng dầu
    pulp dilution
    sự pha loãng bùn khoan
    sự hòa tan
    sự làm nghèo
    sự pha loãng
    crankcase dilution
    sự pha loãng trong các-te
    dilution (ofsewage)
    sự pha loãng nước cống
    oil dilution
    sự pha loãng dầu
    pulp dilution
    sự pha loãng bùn khoan

    Kinh tế

    sự loãng giá
    gravimetrical dilution
    sự loãng giá cổ phần
    sự pha loãng theo trọng lượng
    sự suy vi

    Địa chất

    sự pha loãng, sự làm bẩn, sự làm nghèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X