• (đổi hướng từ Disinheriting)
    /¸disin´herit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tước quyền thừa kế

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bequeath , give

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X