• /dis´pə:sl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải tán, sự phân tán
    Sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
    Sự rải rác, sự gieo vãi
    Sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
    (vật lý) sự tán sắc
    (hoá học) sự phân tán

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    artificial dispersal
    sự phân tán nhân tạo
    dispersal effect
    hiệu ứng phân tán
    dispersal frequency
    tần số phân tán
    dispersal signal
    tín hiệu phân tán
    energy dispersal system
    hệ thống phân tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    dạng sóng phân tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    tín hiệu phân tán năng lượng
    line rate dispersal
    sự phân tán tần số dòng
    power dispersal
    sự phân tán năng lượng
    sinusoidal dispersal
    sự phân tán hình sin
    sludge dispersal agent
    chất phân tán trong mùn khoan
    symmetrical triangular dispersal wave form
    dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
    symmetrical triangular dispersal wave form
    tín hiệu phân tán tam giác đối xứng
    tán sắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X