-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình sin
Giải thích VN: Sóng biến đổi theo hàm số sine.
- non-sinusoidal
- không hình sin
- phase of a sinusoidal quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- pulsed non-sinusoidal carrier
- sóng mang động không hình Sin
- sinusoidal conditions
- điều kiện (hình) sin
- sinusoidal current
- dòng điện hình sin
- sinusoidal dispersal
- sự phân tán hình sin
- sinusoidal envelop
- đường bao hình sin
- sinusoidal envelope
- bao hình sin
- sinusoidal field
- đường hình sin
- sinusoidal function
- hàm hình sin
- sinusoidal input
- tín hiệu vào hình sin
- sinusoidal interference
- giao thoa hình sin
- sinusoidal modulation signal
- tín hiệu biến điệu hình sin
- sinusoidal oscillation
- dao động hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal signal generator
- bộ tạo tín hiệu hình sin
- sinusoidal test signal
- tín hiệu thử hình sin
- sinusoidal vibration
- dao động hình sin
- sinusoidal vibration
- sự rung động hình sin
- sinusoidal voltage
- điện áp hình sin
- sinusoidal wave
- sóng hình sin
- steady sinusoidal component
- thành phần hình sin ổn định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ