• (đổi hướng từ Disrobed)
    /dis´roub/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
    (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
    Động từ phãn thân cởi quần áo

    Nội động từ

    Cởi quần áo

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clothe , put on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X