• /dis¸sætis´fæktəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
    dissatisfactory results
    những kết quả không vui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X