• /ri´gretəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng tiếc, đáng hối tiếc
    regrettable failures
    những thất bại đáng tiếc
    regrettable losses
    những mất mát đáng tiếc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blessed , fortunate , happy , lucky , right

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X