-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almsgiver , altruist , angel * , backer , benefactor , benefactress , bestower , conferrer , contributor , donator , grantor , heavy hitter * , patron , philanthropist , presenter , santa claus * , savior , subscriber , giver , humanitarian
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ