• /´dounə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
    donor of blood
    người cho máu, người hiến máu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử cho

    Y học

    người cho
    biood donor
    người cho máu

    Kỹ thuật chung

    đono
    donor atom
    nguyên tử đono
    donor impurity
    tạp chất đono

    Kinh tế

    người cho
    người tặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X