• Toán & tin

    thời gian đã mất

    Điện tử & viễn thông

    thời gian máy hỏng

    Kỹ thuật chung

    giai đoạn tạm nghỉ

    Giải thích EN: A period of time when a system is not in operation, either because of a failure or routine maintenance. Giải thích VN: Khoảng thời gian hệ thống không hoạt động, vì hỏng hóc hoặc đang trong thời kì bảo dưỡng.

    Kinh tế

    thời gian máy hỏng (không hoạt động)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X