• Điện tử & viễn thông

    đài trái đất
    coast earth station-CES
    đài trái đất dọc bờ biển
    earth station on land
    đài trái đất trên Trái đất
    interfering earth station
    đài trái đất nhiễu
    land earth station
    đài trái đất trên bộ
    mobile earth station
    đài trái đất di động
    non-standard earth station
    đài trái đất không tiêu chuẩn
    receiving earth station
    đài trái đất thu nhận
    ship earth station (SES)
    đài trái đất tàu thủy
    shore earth station
    đài trái đất dọc bờ biển
    space research earth station
    đài trái đất nghiên cứu không gian
    space research earth station
    đài trái đất nghiên cứu vũ trụ
    standard earth station
    đài trái đất tiêu chuẩn
    transportable earth station
    đài trái đất chuyên chở được

    Kỹ thuật chung

    đài mặt đất
    đài ở mặt đất
    trạm mặt đất
    Aircraft Earth Station (AES)
    trạm mặt đất hàng không
    coast earth station
    trạm mặt đất ven biển
    Coast Earth Station (CES)
    trạm mặt đất duyên hải
    Coast Earth Station Assignment (CESA)
    bố trí (chỉ định) trạm mặt đất duyên hải
    Coast Earth Station Interstation (CESI)
    liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải
    Coast Earth Station Telex (CEST)
    Telex Của trạm mặt đất duyên hải
    Land Earth Station Operators (LESO)
    các nhà khai thác trạm mặt đất trên đất liền
    mobile earth station
    trạm mặt đất di động
    Remote Earth Station (RES)
    trạm mặt đất đặt xa
    SES (shipearth station)
    trạm mặt đất ở trên tàu biển
    Ship Earth Station (SES)
    trạm mặt đất trên tầu biển
    Ship Earth Station Low Speed Data (SESDL)
    dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
    Ship Earth Station Response (SESRP)
    trả lời của trạm mặt đất tàu biển
    Ship Earth Station Telex (SEST)
    telex của trạm mặt đất tàu biển

    Kinh tế

    đài thu mặt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X