-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện động
- electrodynamic ammeter
- ampe kế điện động học
- electrodynamic compressor
- máy nén điện động
- electrodynamic force
- lực điện động
- electrodynamic instrument
- khí cụ đo điện động
- electrodynamic instrument
- dụng cụ đo điện động
- electrodynamic levitation
- hệ nâng điện động
- electrodynamic loudspeaker
- loa điện động
- electrodynamic machine
- máy điện động lực
- electrodynamic meter
- máy đo (kiểu) điện động
- electrodynamic microphone
- micrô điện động
- electrodynamic movement
- chuyển động điện động
- electrodynamic relay
- rơle điện động
- electrodynamic test
- thí nghiệm điện động
- electrodynamic voltmeter
- von kế điện động
- electrodynamic wattmeter
- oát kế điện động học
- passive electrodynamic snubber
- bộ giảm xóc điện động lực thụ động (tàu vũ trụ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ