-
Thông dụng
Danh từ
(điện học) thiết bị đo ampe
- thermoelectric ammeter
- thiết bị đo ampe nhiệt điện
- electromagnetic ammeter
- thiết bị đo ampe điện từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ampe kế
- AC ammeter
- ampe kế xoay chiều
- ammeter shunt
- sun ampe kế
- amplifying spring ammeter
- ampe kế lò xo khuếch đại
- aperiodic ammeter
- ampe kế không lắc
- center zero ammeter
- ampe kế chỉ điểm không
- center zero ammeter
- ampe kế điểm không ở giữa
- centre zero ammeter
- ampe kế chỉ điểm không
- centre zero ammeter
- ampe kế điểm không ở giữa
- clamp-on ammeter
- ampe kế kẹp nhanh
- clamp-on ammeter
- ampe kế kìm
- coil ammeter
- ampe kế khung quay
- commutator ammeter
- ampe kế chỉnh lưu
- DC ammeter
- ampe kế DC
- differential ammeter
- ampe kế vi sai
- digital ammeter
- ampe kế hiện số
- electrodynamic ammeter
- ampe kế điện động học
- electrostatics ammeter
- ampe kế tĩnh điện
- hot-wire ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- hot-wire ammeter
- ampe kế nhiệt
- indicating ammeter
- ampe kế chỉ thị
- iron core ammeter
- ampe kế có lõi sắt
- maximal ammeter
- ampe kế cực đại
- moving coil ammeter
- ampe kế cuốn động
- moving iron ammeter
- ampe kế sắt động
- moving-coil ammeter
- ampe kế khung quay
- photo-ammeter
- ampe kế quang
- pico-ammeter
- picô-ampe kế
- polarized-vane ammeter
- ampe kế có chong chóng phân cực
- prong-meter ammeter
- ampe kế kìm
- recording ammeter
- ampe kế ghi tự động
- registered ammeter
- ampe kế tự ghi
- snap around ammeter
- ampe kế kẹp
- snap-on ammeter
- ampe kế chìm
- snap-on ammeter
- ampe kế kẹp nhanh
- soft-iron ammeter
- ampe kế điện từ
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thermal ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- thermal ammeter
- ampe kế nhiệt
- thermocouple ammeter
- ampe kế (cặp) nhiệt điện
- three-ammeter method
- phương pháp ba ampe kế
- volt-ammeter
- vôn-ampe kế
- voltmeter-ammeter method
- phương pháp von kế-ampe kế (để đo điện trở)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ