• (đổi hướng từ Elongating)
    /´i:lɔηgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dài ra, kéo dài ra

    Nội động từ

    (thực vật học) có hình thon dài

    Tính từ

    (thực vật học) thon dài

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

    Xây dựng

    kéo dài thêm

    Kỹ thuật chung

    ly độ
    ly giác
    kéo dài ra
    giãn ra
    nối dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X