• (đổi hướng từ Embezzled)
    /im´bezl/

    Thông dụng

    Động từ

    Biển thủ, tham ô (tiền...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    biển thủ
    biển thủ (tiền bạc, công quỹ)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X