• (đổi hướng từ Emanating)
    /´emə¸neit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Phát ra, toả ra, bắt nguồn
    a nasty smell emanated from the dustbin
    một mùi hôi từ thùng rác toả ra
    this policy emanates from the reality of the struggle against the smuggling
    chính sách này xuất phát từ thực tế của cuộc đấu tranh chống buôn lậu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    take , withdraw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X