-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- sobbing , mourning , sorrowing , tearful , urgent , pressing , compelling , crucial , critical , severe , dire , emergent , exigent , imperative , instant , action , annoyance , astonishment , attention , burning , clamant , desperate , egregious , flagrant , heinous , insistent , nefarious , teary , weeping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ