• /´kraiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khóc lóc, kêu la
    Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
    a crying injustice
    sự bất công trắng trợn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X