• /´prɔminəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác prominency

    Danh từ

    Tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
    the prominences of the face
    những chỗ lồi lên ở trên mặt
    Sự nổi bật, tình trạng nổi bật; cái nổi bật (trong phong cảnh, toà nhà..)
    Sự xuất chúng, sự lỗi lạc, sự nổi tiếng (người)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tai lửa (của mặt trời)

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi

    Kinh tế

    sự nổi bật
    tình trạng nổi lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X