• /ɪnˈtɛnsɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ mạnh, cường độ
    Sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
    Sự xúc cảm mãnh liệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cường độ
    intensity of force
    cường độ lực
    intensity of pressure
    cường độ áp lực
    intensity of sound
    cường độ âm thanh
    electrostatic intensity
    cường độ trường tĩnh điện
    luminous intensity
    cường độ ánh sáng
    sound intensity
    cường độ âm thanh


    Cơ - Điện tử

    Cường độ, độ mạnh, ứng suất

    Xây dựng

    độ mạnh

    Kỹ thuật chung

    cường độ, cấp bão
    cường độ, cấp gió
    độ lớn
    mật độ

    Kinh tế

    cường độ
    capital intensity
    cường độ vốn
    factor intensity
    cường độ yếu tố
    factor intensity
    cường độ yếu tố (sản xuất)
    field-intensity map
    bản đồ cường độ trường
    field-intensity measurement
    đo cường độ trường
    travel intensity index
    chỉ số cường độ du hành
    độ mạnh
    odour intensity
    độ mạnh của mùi

    Địa chất

    cường độ, sức mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X