-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acuteness , anxiety , ardor , concentration , deepness , depth , earnestness , emotion , emphasis , energy , excess , excitement , extreme , extremity , fanaticism , ferment , ferociousness , ferocity , fervency , fervor , fierceness , fire , force , forcefulness , fury , high pitch , intenseness , keenness , magnitude , might , nervousness , potency , power , severity , sharpness , strain , strength , tenseness , tension , vehemence , vigor , violence , volume , weightiness , wildness , pitch , vehemency , passion , zeal
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ