• (đổi hướng từ Enrapturing)
    /in´ræptʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác enravish

    Ngoại động từ

    Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
    to be enraptured with something
    vô cùng thích thú cái gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X