-
Enrapture
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Enrapturing)Thông dụng
Cách viết khác enravish
Ngoại động từ
Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
- to be enraptured with something
- vô cùng thích thú cái gì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ